CRA0001 R-3-Hydroxybutyric AcidCAS: 625-72-9
Số CAS | 625-72-9 |
Tên tiếng Anh | Axit (R)-3-hydroxybutyrat |
Công thức phân tử | C4H8O3 |
Trọng lượng phân tử | 104,1 |
Điều kiện lưu trữ | Đóng kín ở nhiệt độ khô, 2-8°C |
Các danh mục liên quan | Chất trung gian quang học; vật liệu tổng hợp monome |
Các lĩnh vực ứng dụng | Nó là một monome của PHB (poly[(R)-3-hydroxybutyrate]), có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y tế; nó có thể được sử dụng như một tiền chất quang học để tổng hợp PHB phân hủy sinh học tinh khiết và copolyester của nó |